Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fly-blown
fly-blown
/fly-blown/
Động từ
đẻ trứng ở (thịt) (ruồi)
nghĩa bóng
làm ô uế, làm hư hỏng
Tính từ
bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
nghĩa bóng
ô uế, hư hỏng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận