1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fly-blown

fly-blown

/fly-blown/
Động từ
  • đẻ trứng ở (thịt) (ruồi)
  • nghĩa bóng làm ô uế, làm hư hỏng
Tính từ
  • bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
  • nghĩa bóng ô uế, hư hỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận