1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fluoroscope

fluoroscope

Danh từ
  • hùynh quang nghiệm
Điện lạnh
  • huỳng quang nhiệm
Y học
  • kính huỳnh quang
Điện tử - Viễn thông
  • màn huỳnh quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận