1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flow capacity

flow capacity

Kỹ thuật
  • khả năng thông qua
Điện tử - Viễn thông
  • dung lượng dòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận