Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flow capacity
flow capacity
Kỹ thuật
khả năng thông qua
Điện tử - Viễn thông
dung lượng dòng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận