1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ floopy

floopy

/floopy/
Tính từ
  • lạch bạch
  • thất bại
  • nghĩa bóng không tự kiềm được, không tự chủ được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận