1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flinty

flinty

/flinty/
Tính từ
  • bằng đá lửa; có đá lửa
  • như đá lửa; rắn như đá lửa
  • nghĩa bóng cứng rắn; sắt đá
Kinh tế
  • rất cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận