1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flexibility

flexibility

/flexibility/
Danh từ
  • tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn
  • tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn
  • tính linh động, tính linh hoạt
Kinh tế
  • tính co giãn
  • tính linh hoạt
  • tính mềm dẻo
Kỹ thuật
  • độ đàn hồi
  • độ dẻo
  • độ mềm
  • độ uốn
  • linh hoạt
  • mềm dẻo
  • tính cơ động
  • tính đàn hồi
  • tính dẻo
  • tính mềm
  • tính rèn được
Giao thông - Vận tải
  • độ linh hoạt
Hóa học - Vật liệu
  • độ mềm dẻo
Toán - Tin
  • tính linh hoạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận