Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fledgling
fledgling
/fledgling/
Danh từ
chim non mới ra ràng
nghĩa bóng
người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận