1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fledgeling

fledgeling

/fledgeling/
Danh từ
  • chim non mới ra ràng
  • nghĩa bóng người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận