1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flat rate

flat rate

/"flæt"reit/
Danh từ
  • tỷ lệ cố định
Kinh tế
  • giá bán đồng nhất
  • lãi suất đồng loạt
  • mức phí (thu) thống nhất
  • suất cước thống nhất
Điện lạnh
  • biểu giá khoán
Xây dựng
  • mức phí đồng loạt
Điện tử - Viễn thông
  • số tiền bao biện
  • số tiền lãng khoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận