flat rate
/"flæt"reit/
Danh từ
- tỷ lệ cố định
Kinh tế
- giá bán đồng nhất
- lãi suất đồng loạt
- mức phí (thu) thống nhất
- suất cước thống nhất
Điện lạnh
- biểu giá khoán
Xây dựng
- mức phí đồng loạt
Điện tử - Viễn thông
- số tiền bao biện
- số tiền lãng khoán
Chủ đề liên quan
Thảo luận