1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flaking

flaking

Kinh tế
  • sự làm nở
  • sự tạo cốm
Kỹ thuật
  • sự tạo vảy
  • sự tróc vảy
Giao thông - Vận tải
  • gỉ trên ray
Hóa học - Vật liệu
  • làm chất lỏng đóng băng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận