Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flabby
flabby
/"flæbi/
Tính từ
nhũn, mềm, nhẽo nhèo
a
flabby
muscle
:
bắp thịt nhẽo nhèo
nghĩa bóng
mềm yếu, uỷ mị
flabby
will
:
ý chí mềm yếu
flabby
character
:
tính nết uỷ mị
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận