1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fire-eyed

fire-eyed

/"faiəraid/
Tính từ
  • thơ ca mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận