1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ filling coefficient

filling coefficient

Kỹ thuật
  • hệ số điền đầy
Điện tử - Viễn thông
  • hệ số làm đầy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận