1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ file server

file server

Kỹ thuật
  • bộ phục vụ tệp
  • máy chủ
Toán - Tin
  • bộ phục vụ tập tin
  • máy dịch vụ tập tin
  • máy dịch vụ tệp
Điện tử - Viễn thông
  • máy chủ (cung cấp) tệp
Xây dựng
  • thụ ủy tệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận