Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fighter bomber
fighter bomber
/"faitə"bɔmə/
Danh từ
quân sự
máy bay chiến đấu thả bom
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận