1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ field office

field office

Kinh tế
  • văn phòng làm việc tại hiện trường
Điện tử - Viễn thông
  • bưu cục bên ngoài
  • đài trạm bên ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận