1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ field aligned

field aligned

Điện tử - Viễn thông
  • angôrít phân định
  • thuật toán phân định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận