1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fid

fid

/fid/
Danh từ
  • miếng chêm
  • hàng hải giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau)
  • hàng hải thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận