Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fid
fid
/fid/
Danh từ
miếng chêm
hàng hải
giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau)
hàng hải
thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận