Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feverish
feverish
/"fi:vəriʃ/
Tính từ
có triệu chứng sốt; hơi sốt
gây sốt, làm phát sốt
a
feverish
swamp
:
vùng đồng lầy gây bệnh sốt
a
feverish
climate
:
khí hậu dễ gây sốt
có dịch sốt (nơi)
xúc động bồn chồn
nghĩa bóng
như phát sốt, sôi nổi
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận