1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fervid

fervid

/"fə:vid/
Tính từ
  • nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục
  • thơ ca nóng, nóng bỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận