1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fenceless

fenceless

/"fenslis/
Tính từ
  • không có hàng rào, không rào dậu
  • thơ ca bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận