Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fenceless
fenceless
/"fenslis/
Tính từ
không có hàng rào, không rào dậu
thơ ca
bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành)
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận