Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feedback system
feedback system
kỹ thuật
hệ hồi tiếp
Điện lạnh
hệ (thống) có phản hồi
hệ (thống) vòng khép kín
Toán - Tin
hệ có liên hệ ngược
hệ thống hồi tiếp
Điện tử - Viễn thông
hệ thống hồi dưỡng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận