1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feedback factor

feedback factor

Kỹ thuật
  • hệ số hồi tiếp
Điện tử - Viễn thông
  • hệ số liên hệ ngược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận