1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feed control

feed control

Hóa học - Vật liệu
  • điều chỉnh cung cấp
Toán - Tin
  • điều khiển cấp liệu
  • sự điều khiển nạp giấy
Điện tử - Viễn thông
  • điều khiển kích đẩy
Điện lạnh
  • điều kiển cấp tải
  • sự điều khiển cấp tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận