1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fatigue cracking

fatigue cracking

Kỹ thuật
  • vết nứt mỏi
Giao thông - Vận tải
  • hiện tượng nứt do mỏi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận