Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fathoms
fathoms
/"fæðəm/
Danh từ
sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)
Động từ
đo chiều sâu (của nước) bằng sải
nghĩa bóng
tìm hiểu, thăm dò
từ cổ
ôm
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận