Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ farce
farce
/fɑ:s/
Danh từ
trò khôi hài, trò hề (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn
Động từ
nhồi (thịt)
nhồi đầy (tác phẩm văn học)
a
book
farce
d
with
Greek
quotations
:
quyển sách nhồi đầy những trích dẫn Hy-lạp
nghĩa bóng
cho thêm mắm thêm muối
từ cổ
cho gia vị
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận