1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ false call

false call

Điện tử - Viễn thông
  • cuộc gọi sai
  • cuộc gọi sai lạc
  • cuộc trục trặc
Điện lạnh
  • gọi giả
  • phát sáng dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận