Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ falling gradient
falling gradient
Kỹ thuật
độ chênh lệch dần
độ dốc
độ nghiêng
dốc xuống
đường dốc xuống
građien giảm
mái dốc
sườn dốc
Giao thông - Vận tải
độ dốc đi xuống
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận