1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fairway

fairway

/"feəwei/
Danh từ
  • luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển)
  • thể thao đường lăn bóng (sân đánh gôn)
Kỹ thuật
  • đường lòng lạch
  • đường thủy
  • kênh đào
  • luồng dẫn
  • luồng lạch
  • luồng nước
Giao thông - Vận tải
  • kênh (đạo hàng)
Xây dựng
  • kênh vận chuyển
  • lạch vận chuyển
Cơ khí - Công trình
  • lồng nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận