1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ factory ship

factory ship

/"fæktəri∫ip]
Danh từ
  • tàu đánh cá kiêm chế biến
Kinh tế
  • nhà máy đánh bắt cá
  • tàu chế biến (hải sản ngoài khơi)
  • tàu mẹ
Giao thông - Vận tải
  • tàu ở xưởng chế tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận