face value
/"feis"vælju:/
Danh từ
- giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)
- nghĩa bóng giá trị bề ngoài
Kinh tế
- diện giá
- giá danh nghĩa
- giá trị danh nghĩa
- giá trị danh nghĩa (của tờ phiếu)
- giá trị góc mặt (của con tem)
- giá trị trên mặt
- mệnh giá
Toán - Tin
- giá trị bề mặt
- giá trị mặt
Điện tử - Viễn thông
- trị số bề mặt
Chủ đề liên quan
Thảo luận