1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ face value

face value

/"feis"vælju:/
Danh từ
Kinh tế
  • diện giá
  • giá danh nghĩa
  • giá trị danh nghĩa
  • giá trị danh nghĩa (của tờ phiếu)
  • giá trị góc mặt (của con tem)
  • giá trị trên mặt
  • mệnh giá
Toán - Tin
  • giá trị bề mặt
  • giá trị mặt
Điện tử - Viễn thông
  • trị số bề mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận