1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exuviation

exuviation

/ig,zju:vi"eiʃn/
Danh từ
  • sự lột da; sự lột vỏ
  • nghĩa bóng sự đổi lốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận