Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exuviate
exuviate
/ig"zju:vieit/
Động từ
lột (da, vỏ...) (cua, rắn...)
nghĩa bóng
đổi (lốt)
Nội động từ
lột da; lột vỏ
nghĩa bóng
đổi lốt
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận