1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exuvial

exuvial

/ig"zju:vjəl/
Tính từ
  • da lột, vỏ lột (của cua, rắn...)
  • nghĩa bóng lốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận