Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extravagate
extravagate
/eks,trævəseit/
Nội động từ
đi lạc (đường); lầm lạc
đi quá xa giới hạn
nghĩa bóng
quá ngông cuồng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận