1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extravagate

extravagate

/eks,trævəseit/
Nội động từ
  • đi lạc (đường); lầm lạc
  • đi quá xa giới hạn
  • nghĩa bóng quá ngông cuồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận