1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ external sort

external sort

Điện tử - Viễn thông
  • sắp xếp ngoài
Toán - Tin
  • sự phân loại ngoài
  • sự sắp xếp ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận