Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ external blocking
external blocking
Điện tử - Viễn thông
chắn ngoài
chặn ngoài
sự tắc nghẽn bên ngoài
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận