1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ external blocking

external blocking

Điện tử - Viễn thông
  • chắn ngoài
  • chặn ngoài
  • sự tắc nghẽn bên ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận