1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ explicit declaration

explicit declaration

Toán - Tin
  • dòng khai báo tường minh
  • sự khai báo rõ ràng
Điện tử - Viễn thông
  • khai báo rõ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận