1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expiration

expiration

/,ekspaiə"reiʃn/
Danh từ
  • sự thở ra
  • sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết
  • sự mãn hạn, sự kết thúc
Kinh tế
  • hết hiệu lực
  • kết thúc
  • mãn hạn
  • sự hết hạn
  • sự kết thúc
  • sự mãn hạn
Y học
  • hấp hối
  • thở ra
Điện tử - Viễn thông
  • hết hiệu lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận