1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expendable supplies

expendable supplies

Kinh tế
  • đồ dùng có tính tiêu hao
Điện tử - Viễn thông
  • thiết bị cung cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận