Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expatiate
expatiate
/eks"peiʃieit/
Nội động từ
(+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề)
(thường)
nghĩa bóng
đi lung tung, đi dông dài
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận