1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expansion joint

expansion joint

Kỹ thuật
  • khe biến dạng
  • khe co giãn
  • khe co ngót
  • khe giãn
  • khe nhiệt
  • khe nhiệt độ
  • mối nối bù giãn nở
  • mối nối giãn nở
  • vòng bù
  • vòng giãn nở
Hóa học - Vật liệu
  • khớp co giãn
  • mối chừa (co giãn)
Toán - Tin
  • mối chữa (co giãn)
Xây dựng
  • mối chửa (co giãn)
  • mối chừa co giãn
  • mối nối chừa co giãn
Giao thông - Vận tải
  • mối nối bù
Cơ khí - Công trình
  • mối nối dãn nở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận