1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expander

expander

Kỹ thuật
  • bộ giãn
  • bộ phận giãn
  • đêtăngđơ
Điện tử - Viễn thông
  • bộ mở rộng
  • bộ nới rộng
Điện lạnh
  • chất giãn
  • máy dãn nở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận