Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exhume
exhume
/eks"hju:m/
Động từ
đào lên, khai quật (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
Kỹ thuật
khai quật
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận