Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exhumation
exhumation
/,ekshju:"meiʃn/
Danh từ
sự đào lên, sự khai quật (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận