1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhumation

exhumation

/,ekshju:"meiʃn/
Danh từ
  • sự đào lên, sự khai quật (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận