Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exenteration
exenteration
/ek,sentə"reiʃn/
Danh từ
sự moi ruột
nghĩa bóng
y học
sự khoét cầu mắt
Y học
thủ thuật múc mắt
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận