1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exenteration

exenteration

/ek,sentə"reiʃn/
Danh từ
Y học
  • thủ thuật múc mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận