1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excite

excite

/ik"sait/
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • sở thuế
  • thuế hàng hóa
Kỹ thuật
  • kích động
  • kích thích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận