1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exchange risk

exchange risk

Kinh tế
  • rủi ro hối đoái
Điện tử - Viễn thông
  • sự rủi ro trao đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận