Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exchange restrictions
exchange restrictions
Kinh tế
hạn chế hối đoái
hạn chế ngoại hối
hạn chế ngoại tệ
Điện tử - Viễn thông
sự hạn chế trao đổi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận